語系
Vietnam.
概要
作品: | 1 作品在 5 項出版品 2 種語言 |
---|
書目資訊
Việt Nam học, Kỷ yếu Hội thảo quốc tế lần thứ tư Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững/
by:
Vietnam.; Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam,; Viện kinh tế Việt Nam,; Đại học Quốc gia Hà Nội.
(書目-語言資料,印刷品)
Vietnam today = a guide to a nation at a crossroads /
by:
Thai, Ngoc Diep, (1975-); NetLibrary, Inc.; Ashwill, Mark A.; Vietnam.
(書目-語言資料,印刷品)
Sự biến đổi của tôn giáo tín ngưỡng ở Việt Nam hiện nay /
by:
Vietnam.; Vietnam; Vietnam; Lê, Hồng Lý.; Nguyễn, Thị Phương Châm.
(書目-語言資料,印刷品)
10 centuries of Vietnamese literature = = MUOI THE KY VAN HOC VIET NAM /
by:
Vietnam.; TRAN DOAN LAM.; Phong LE.
(書目-語言資料,印刷品)
Di sản lịch sử và những hướng tiếp cận mới /
by:
Vietnam.; Vietnam; Lê, Hồng Lý,; Lê, Thị Liên, (1959-); Nguyễn, Thị Phương Châm,; Nguyễn, Gia Đối.; Harvard-Yenching Institute,
(書目-語言資料,印刷品)
Vietnam today : = a guide to a nation at a crossroads /
by:
Thai, Ngoc Diep, (1975-); Ashwill, Mark A.; Vietnam.
(書目-語言資料,印刷品)
Politics in contemporary Vietnam : = party, state, and authority relations /
by:
Vietnam.; Palgrave Connect (Online service); Vietnam; London, Jonathan D.,
(書目-電子資源)
The frontiers of Southeast Asia and Pacific studies /
by:
Vietnam.; Raiatea.; Manila.; Saigon.; Oceania.; Polynesia.; French Polynesia.; Thailand.; Melanesia.; Solomon Islands.; Java.; Jawa Tengah.; Indonesia.; Greater Sunda Islands.; Taiwan.; Philippines.; Southeast Asia.; Malaysia.; Hsiao, Hsin-Huang Michael, (1948-.); East Asia.; China.
(書目-語言資料,印刷品)
Knowledge journeys & journeying knowledge : = The 7th "Engaging with Vietnam - an interdisciplinary dialogue" conference /
by:
Vietnam.; Dwyer, Leigh G.; Ha, Phan Le.; Engaging with Vietnam - an interdisciplinary dialogue conference (7th-8th July, 2015 :); Le, Thuy Linh.
(書目-語言資料,印刷品)
主題
Solomon Islands.
Indonesia.
Religion.
National characteristics, Vietnamese.
Business etiquette- Vietnam.
East Asia.
Vietnam- Religion.
Archaeology.
Philippines.
Polynesia.
Knowledge- Vietnam.
Vietnam- History.
Asian studies.
Saigon.
Vietnamese literature- Translations into English.
social conditions.
boundaries.
religion.
Manila.
French Polynesia.
Jawa Tengah.
Collected works.
Archaeology- Vietnam.
Southeast Asia.
Greater Sunda Islands.
Political science.
Vietnam- Politics and government- 1975-
Vietnam-US higher education- Vietnam.
Manners and customs.
China.
Thailand.
Oceania.
Raiatea.
Melanesia.
Java.
Production of knowledgeabout Vietnam- Vietnam.
Vietnam.
ethnic groups.
Taiwan.
Malaysia.
Production of knowledge of Vietnam- Vietnam.
Vietnam- Social life and customs- 21st century.